Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kế tập"
kế thừa
thừa kế
kế vị
thừa hưởng
kế tục
kế nghiệp
kế truyền
kế thừa tước vị
kế ngôi
kế tiếp
tiếp nối
tiếp tục
phần tiếp theo
tập tiếp theo
trình tự
tiếp theo
hậu duệ
hậu thế
người thừa kế
người kế vị