Từ đồng nghĩa với "kế tập"

kế thừa thừa kế kế vị thừa hưởng
kế tục kế nghiệp kế truyền kế thừa tước vị
kế ngôi kế tiếp tiếp nối tiếp tục
phần tiếp theo tập tiếp theo trình tự tiếp theo
hậu duệ hậu thế người thừa kế người kế vị