Từ đồng nghĩa với "kếch"

kế hoạch dự định mưu toan mưu đồ
dự án đồ án bàn tính chiến lược
kế hoạch hoá dự tính thỏa thuận sơ đồ
dự kiến chương trình họa đồ bố cục
vẽ sơ đồ của ước định dàn bài dàn ý
thiết kế sơ đồ chính sách bản đồ
đặt kế hoạch biểu đồ làm dàn bài dự trù
sự sắp xếp ý định gợi ý cách làm
phương án bản vẽ sắp xếp trù tính
ý tưởng cách tiến hành mặt phẳng thủ tục
hình vẽ kể làm dàn ý hoàn thiện
phương pháp sau đề án
mưu rắp tâm