Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kết"
kết thúc
hoàn thành
đạt được
kết luận
chấm dứt
ngừng lại
dừng lại
kết liễu
thu xếp
giải quyết
đóng lại
đóng cửa
ký kết
tất
quyết định
hoàn tất
hoàn thành
dàn xếp
kết thúc
kết thúc