Từ đồng nghĩa với "kết cuộc"

kết cục kết thúc hậu quả kết quả
điểm dừng kết liễu kết thúc cuộc đời kết thúc sự việc
kết thúc hành trình kết thúc chương kết thúc câu chuyện kết thúc một giai đoạn
kết thúc một cuộc chiến kết thúc một mối quan hệ kết thúc một sự kiện kết thúc một cuộc thi
kết thúc một dự án kết thúc một nhiệm vụ kết thúc một cuộc đời kết thúc một giấc mơ