Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kết mạc"
kết mạc
màng kết
giác mạc
củng mạc
thể mi
ống dẫn nước mắt
lỗ thông lệ
kết mạc lồi
màng nhầy
màng bảo vệ
màng ẩm
màng mắt
màng bọc
màng ngoài
màng trong
màng tế bào
màng sinh học
màng nhãn cầu
màng giác mạc
màng kết mạc