Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kết nghĩa"
kết nghĩa
đoàn kết
liên kết
kết hợp
tham gia
gắn bó
hợp tác
kết thân
kết bạn
thân thiết
gắn kết
cộng tác
hợp nhất
đồng lòng
đồng hành
kết nối
hợp lực
cùng nhau
tương trợ
chia sẻ