Từ đồng nghĩa với "kết oán"

kế toán viên người kế toán nhân viên kế toán người kế toán công
người ghi sổ kiểm toán viên người kiểm toán kế toán trưởng
kế toán tổng hợp kế toán chi tiết kế toán thuế kế toán tài chính
kế toán quản trị kế toán nội bộ kế toán công kế toán viên hành nghề
kế toán viên độc lập kế toán viên chứng chỉ người lập báo cáo tài chính người phân tích tài chính