Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kết thúc"
kết liễu
chấm dứt
ngừng
bế mạc
hoàn thành
kết luận
điểm kết thúc
điểm cuối
cái kết
hồi kết
cuối cùng
sự kết thúc
đầu cuối
phần cuối
cực trị
hạn
giới hạn
tột cùng
đóng
sự kết liễu
đoạn cuối