Từ đồng nghĩa với "kết tinh"

hình thành tinh thể trở nên rõ ràng rõ ràng khai sáng
làm thẳng ra trở thành phân định tinh khiết tinh lọc
đặc lại hóa rắn hình thành tạo thành
cụ thể hóa minh bạch định hình phân định
làm sáng tỏ làm rõ tinh chế tinh túy