Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kết tinh"
hình thành tinh thể
trở nên rõ ràng
rõ ràng
khai sáng
làm thẳng ra
trở thành phân định
tinh khiết
tinh lọc
đặc lại
hóa rắn
hình thành
tạo thành
cụ thể hóa
minh bạch
định hình
phân định
làm sáng tỏ
làm rõ
tinh chế
tinh túy