| phân tầng | phân lớp | xếp lớp | sự xếp thành tầng |
| ghép lớp | tầng lớp | cấu trúc tầng | tầng bậc |
| xếp chồng | sắp xếp tầng | tầng hóa | phân chia tầng |
| tầng hóa học | tầng địa chất | tầng không khí | tầng lớp xã hội |
| tầng lớp học vấn | tầng lớp kinh tế | tầng lớp văn hóa | tầng lớp nghề nghiệp |