Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kết tủa"
chất kết tủa
chất lắng
sự lắng
sự lắng đọng
ngưng tụ
chất lắng đọng
sự kết tủa
lắng đọng
lắng
tinh thể
hạt lắng
hạt kết tủa
sự ngưng tụ
chất ngưng tụ
hợp chất lắng
hợp chất kết tủa
sự lắng xuống
lắng xuống
tinh thể hóa
hạt tinh thể