Từ đồng nghĩa với "kề cà"

liền kề cạnh nhau láng giềng vùng lân cận
gần nhau kề bên kề sát kề cận
gần gũi kề nhau bên cạnh gần kề
kề bên nhau kề bờ kề mạn kề rìa
kề mé kề lân kề chóp kề tường