Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kền"
niken
Niken
mạ niken
mạ kền
kền
số nguyên tử 28
nikel
kim loại niken
hợp kim niken
kền trắng
kền vàng
kền đen
kền đỏ
kền xanh
kền bạc
kền đồng
kền nhôm
kền thép
kền hợp kim
kền mạ