Từ đồng nghĩa với "kền kền"

chim kền kền con kền kền Kền kền chim ác là
kên kên chim ăn xác chim ăn thịt chim săn mồi
kền kền đen kền kền trắng kền kền châu Phi kền kền Ấn Độ
kền kền Mỹ kền kền châu Á kền kền lớn kền kền nhỏ
kền kền rừng kền kền biển kền kền hoang dã kền kền sống ở sa mạc