Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kềnh càng"
kềnh càng
khổng lồ
đồ sộ
to lớn
hùng vĩ
hoành tráng
rộng lớn
to xù
cồng kềnh
vướng víu
nặng nề
cồng kềnh
khó khăn
chậm chạp
vướng mắc
khó di chuyển
khó khăn trong cử động
khó xử
khó khăn trong việc
khó khăn trong việc di chuyển