Từ đồng nghĩa với "kềnh kệnh"

cồng kềnh kềnh càng khó sử dụng nặng nề
thô thiển khó xử đồ sộ to lớn
kếch xù quy mô lớn lực lưỡng sồ
dày lớn nặng tầm vóc to lớn
cồng kềnh khó khăn khổng lồ vạm vỡ
khổng lồ