Từ đồng nghĩa với "kể chợ"

kẻ chợ người kẻ chợ thị dân người dân
người thành phố người đô thị người buôn bán người thương nhân
người đi chợ người bán hàng người mua sắm người giao thương
người sống ở thành phố người sống ở đô thị người sống ở kinh đô người sống ở thị trấn
người sống ở khu phố người sống ở khu chợ người sống ở khu dân cư người sống ở khu thương mại