Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kể lể"
kể lại
thuật lại
tường thuật
diễn thuyết
diễn ngôn
kể chuyện
kể ra
kể lể
kể lể công lao
kể lể dài dòng
kể lể tỉ mỉ
kể lể chi tiết
kể lể tâm sự
kể lể trải lòng
kể lể nỗi niềm
kể lể sự việc
kể lể kỷ niệm
kể lể hồi ức
kể lể tâm tình
kể lể cảm xúc