Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kểhạnh"
kể chuyện
đọc kinh
niệm Phật
hát kinh
tụng kinh
kể lễ
truyền kinh
thuyết pháp
đọc thơ
kể văn
diễn xướng
tường thuật
kể lại
trình bày
thuyết giảng
đọc văn
kể tích
kể truyện
kể chuyện tâm linh
kể chuyện đạo