Từ đồng nghĩa với "kễnh"

kênh kênh mương kênh đào mương
hào rãnh lạch luồng
cống đào mương sông đào kênh nước
đào rãnh ống kênh máng kênh dẫn
kênh tưới kênh thoát nước kênh tiêu kênh lạch
kênh chảy