Từ đồng nghĩa với "kỉ cv kÿ"

đại đại địa chất thời kỳ kỷ nguyên
kỷ thế kỷ thời gian địa chất kỷ nguyên địa chất
kỷ nguyên sinh học kỷ nguyên nhân loại kỷ nguyên đá kỷ nguyên kim loại
kỷ nguyên mới kỷ nguyên cổ kỷ nguyên hiện đại kỷ nguyên trước
kỷ nguyên sau kỷ nguyên trượt kỷ nguyên băng kỷ nguyên nóng