Từ đồng nghĩa với "kỉ khu"

gập ghềnh khó đi tỉ mỉ công phu
công sức công trình tỉ mỉ công lao
công việc khó khăn rắc rối mất công
khó nhọc công sức công việc tỉ mỉ
công phu khó khăn gian nan vất vả