Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kỉ khu"
gập ghềnh
khó đi
tỉ mỉ
công phu
công sức
công trình
tỉ mỉ
công lao
công việc
khó khăn
rắc rối
mất công
khó nhọc
công sức
công việc
tỉ mỉ
công phu
khó khăn
gian nan
vất vả