Từ đồng nghĩa với "kỉ thực"

thực sự thật ra trên thực tế kỳ thực
thực tế thực chất thực tình thực sự mà nói
thực tế mà nói thực sự thì thực tế thì thực tế là
thực tế cho thấy thực tế chứng minh thực tế không phải vậy thực tế không như vậy
thực tế không phải thực tế không giống thực tế không đúng thực tế không chính xác