Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kỉm nam châm"
kim nam châm
kim chỉ nam
kim định hướng
kim la bàn
la bàn
nam châm
nam châm điện
nam châm vĩnh cửu
điểm từ
hướng từ
hướng dẫn
định hướng
điểm định hướng
cảm biến từ
cảm ứng từ
từ trường
từ tính
từ hóa
từ tính học
từ trường học