Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kị binh bay"
kị binh
bộ binh
quân đội
chiến đấu
máy bay trực thăng
lực lượng vũ trang
đội quân
hành quân
chiến thuật
tác chiến
vận chuyển quân
cơ động
chiến dịch
không quân
binh lính
vũ khí
đối kháng
tác chiến trên không
hỗ trợ không quân
chiến tranh