Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kị binh thiết giáp"
thiết giáp
kỵ binh
quân đội
bộ binh
cơ giới
xe tăng
binh chủng
vũ khí
chiến tranh
tác chiến
quân sự
hỏa lực
phòng thủ
tấn công
chiến thuật
đội quân
lực lượng
chiến đấu
công binh
vận tải