Từ đồng nghĩa với "kị binh thiết giáp"

thiết giáp kỵ binh quân đội bộ binh
cơ giới xe tăng binh chủng vũ khí
chiến tranh tác chiến quân sự hỏa lực
phòng thủ tấn công chiến thuật đội quân
lực lượng chiến đấu công binh vận tải