Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kị bình bay"
kị bình
bình bay
máy bay trực thăng
quân đội
vận tải quân sự
chiến đấu
bộ bình
hỗ trợ trên không
tác chiến
vận chuyển
không quân
chiến thuật
đội bay
hành quân
trực thăng chiến đấu
bình quân
cứu hộ
tiếp viện
hỗ trợ chiến đấu
tác chiến trên không