Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kị nước"
chống thấm
kháng nước
không thấm nước
bảo vệ nước
bọc kị nước
chống ướt
không ướt
kháng ướt
chống ẩm
kháng ẩm
bền nước
không bị ướt
chống nước
kháng lỏng
không thấm
bảo vệ ẩm
bọc chống nước
bọc kháng nước
bọc chống ẩm
bọc không thấm nước