Từ đồng nghĩa với "kịch câm"

kịch câm diễn viên kịch câm diễn câm kịch pantomim
ra hiệu kịch câm kịch không lời diễn xuất không lời kịch hình thể
kịch không âm thanh kịch biểu cảm kịch không lời nói kịch thể hiện
kịch không thoại kịch hình thể không lời kịch biểu diễn kịch không âm thanh
kịch không lời thoại kịch không lời nói kịch không lời diễn kịch không lời biểu diễn