Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kịch nói"
vở kịch
bản kịch
kịch nghệ
đoàn kịch
nhà viết kịch
kịch tính
sân khấu
phim truyền hình
phim bộ
hài kịch
bi kịch
thảm kịch
chính kịch
trò hề
tuồng
nghệ thuật kịch
sự kiện kịch tính
cao trào
hỷ nộ ái ố
Drama