Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kịch phát"
bột phát
đột ngột
thình lình
cấp tính
bất ngờ
dữ dội
mạnh mẽ
khẩn cấp
cơn đau kịch phát
tăng cường
đột biến
bùng phát
xảy ra đột ngột
cơn sốt
cơn co thắt
cơn đau dữ dội
cơn khủng hoảng
cơn bộc phát
cơn bùng nổ
cơn kích thích