Từ đồng nghĩa với "kịev ky"

kị kị nhau kị tuổi kị huý
kị giỗ kị lễ kị hôn kị mệnh
kị tị kị kỵ kị cữ kị cấm
kị điều kị phạm kị xung kị kỵ nhau
tránh kiêng cấm