Từ đồng nghĩa với "kịp"

kịp thời kịp lúc kịp nhịp kịp tiến độ
đúng giờ kịp theo hối hả nhanh chóng
gấp rút vội vàng kịp mạch kịp thời gian
kịp sức kịp bù kịp nắm kịp theo dõi
kịp thực hiện kịp đáp ứng kịp hoàn thành kịp trở lại