Từ đồng nghĩa với "kỳ bộ"

kỳ kỳ bộ chu kỳ thời kỳ
giai đoạn kỷ kỷ nguyên thời gian
thời hạn thời lượng khoảng thời gian quãng
quãng cách đại khoảng chu kỳ tuần hoàn
thời điểm thời khắc thời gian biểu chu kỳ sinh học
thời gian nghỉ