Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kỳ bộ"
kỳ
kỳ bộ
chu kỳ
thời kỳ
giai đoạn
kỷ
kỷ nguyên
thời gian
thời hạn
thời lượng
khoảng thời gian
quãng
quãng cách
đại
khoảng
chu kỳ tuần hoàn
thời điểm
thời khắc
thời gian biểu
chu kỳ sinh học
thời gian nghỉ