Từ đồng nghĩa với "kỳ cựu"

cựu chiến binh người lính kỳ cựu cựu binh cựu quân nhân
người kỳ cựu lão luyện thành thạo tay cũ
người cũ chiến binh lâu đời dày dạn
giàu kinh nghiệm kỳ tài kỳ cựu chuyên gia người dày dạn
người có thâm niên người có kinh nghiệm người lão luyện người từng trải