Từ đồng nghĩa với "kỳ khu"

kỳ chu kỳ thời kỳ giai đoạn
kỷ nguyên thời gian kỷ mùa giải
thời hạn khóa học đại khoảng thời gian
buổi chu kỳ tuần hoàn thời đoạn thời khắc
kỳ hạn kỳ vọng kỳ nghỉ kỳ thi
kỳ họp