Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kỳ kèo"
thỏa thuận
hợp đồng
thời hạn hợp đồng
gia hạn
thời hạn
đàm phán
thương lượng
mặc cả
cân nhắc
điều khoản
cam kết
thỏa hiệp
điều chỉnh
thỏa thuận miệng
hợp tác
kỳ hạn
điều kiện
giá cả
chi tiết hợp đồng
thỏa thuận hợp tác