Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kỳ ngộ"
điều kỳ lạ
điều kỳ diệu
điều ngạc nhiên
sự ngạc nhiên
sự kinh ngạc
vật kỳ diệu
người kỳ diệu
thần đồng
vật phi thường
kỳ quan
sự kỳ diệu
sự lạ lùng
điều lạ lùng
hiện tượng kỳ lạ
sự bất ngờ
kỳ tích
kỳ bí
điều bất ngờ
sự huyền bí
kỳ thú
kỳ diệu