Từ đồng nghĩa với "kỳ phùng"

kỳ thời kỳ chu kỳ giai đoạn
kỷ nguyên tuổi thuở cữ
buổi thời gian khoảng thời gian hồi
thời hạn kỳ hành kinh học kỳ mùa giải
khoảng trống chu kỳ tuần hoàn kỳ hạn kỳ vọng