Từ đồng nghĩa với "kỳ trung"

thời kỳ trung cổ thời kỳ trung đại thời kỳ đầu hiện đại thời kỳ trung gian
thời kỳ trung lập thời kỳ trung tâm thế kỷ trung cổ thế kỷ trung đại
thế kỷ đầu hiện đại thời kỳ phục hưng thời kỳ chuyển tiếp thời kỳ phát triển trung bình
thời kỳ giữa thời kỳ trung tâm văn hóa thời kỳ trung tâm lịch sử thời kỳ trung tâm xã hội
thời kỳ trung tâm kinh tế thời kỳ trung tâm nghệ thuật thời kỳ trung tâm giáo dục thời kỳ trung tâm chính trị