Từ đồng nghĩa với "kỷ luật"

khuôn phép quân sự luyện tập rèn luyện đào tạo
kiểm soát tự kiềm chế thi hành kỷ luật trừng phạt
sự trừng phạt kiềm chế điều chỉnh sắp xếp
quy định tự kiểm soát xử trí ứng xử
đúng khép vào kỷ luật đưa vào kỷ luật kiểm tra