Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kỷ luật"
khuôn phép
quân sự luyện tập
rèn luyện
đào tạo
kiểm soát
tự kiềm chế
thi hành kỷ luật
trừng phạt
sự trừng phạt
kiềm chế
điều chỉnh
sắp xếp
quy định
tự kiểm soát
xử trí
ứng xử
đúng
khép vào kỷ luật
đưa vào kỷ luật
kiểm tra