Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kỷ lục"
thành tích
bản ghi
ghi
ghi lại
ghi nhận
sự ghi lại
ghi chú
niên giám
hồ sơ
tài liệu
biên bản
ghi chép
sự ghi chép
kỷ lục thế giới
kỷ lục quốc gia
kỷ lục cá nhân
kỷ lục mới
kỷ lục cũ
kỷ lục Guinness
kỷ lục trong lĩnh vực