Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kỷ nguyên"
thời đại
thời kỳ
giai đoạn
niên đại
chu kỳ
thế hệ
một thời đại mới
thời gian
tuổi
thế kỷ
khoảng thời gian
thời điểm
thời khắc
thời gian lịch sử
thời gian dài
thời gian ngắn
thời gian hiện tại
thời gian tương lai
thời gian quá khứ
thời gian văn minh