Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kỷ niệm"
lễ hội
cử hành
ăn mừng
làm lễ kỷ niệm
kỷ niệm
ca tụng
nhớ lại
hồi tưởng
tưởng niệm
kỷ niệm ngày
kỷ niệm sự kiện
kỷ niệm đáng nhớ
kỷ niệm vui
kỷ niệm buồn
kỷ niệm đẹp
kỷ niệm xưa
kỷ niệm tuổi thơ
kỷ niệm tình bạn
kỷ niệm gia đình
kỷ niệm tình yêu