Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kỷ phần"
thế kỷ
trăm năm
nửa thế kỷ
thập kỷ
thiên niên kỷ
kỷ nguyên
kỷ niệm
kỷ lục
kỷ thuật
kỷ cương
kỷ luật
kỷ niệm chương
kỷ yếu
kỷ hà
kỷ niệm ngày
kỷ phần
kỷ niệm vật
kỷ niệm sinh nhật
kỷ niệm ngày cưới
kỷ niệm ngày thành lập