Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"kỹ"
kỹ lưỡng
tỉ mỉ
cẩn thận
chu đáo
thận trọng
chăm chú
tận tâm
chăm chỉ
kỹ càng
kỹ thuật
kỹ năng
kỹ sư
kỹ thuật viên
kỹ thuật số
kỹ thuật học
kỹ thuật viên
kỹ thuật số
kỹ thuật cơ khí
kỹ thuật điện
kỹ thuật công nghệ