Từ đồng nghĩa với "kỹ"

kỹ lưỡng tỉ mỉ cẩn thận chu đáo
thận trọng chăm chú tận tâm chăm chỉ
kỹ càng kỹ thuật kỹ năng kỹ sư
kỹ thuật viên kỹ thuật số kỹ thuật học kỹ thuật viên
kỹ thuật số kỹ thuật cơ khí kỹ thuật điện kỹ thuật công nghệ