Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làm gương"
nêu gương
làm ví dụ
dẫn đầu
trường hợp
hướng dẫn
chỉ dẫn
mẫu mực
gương mẫu
điển hình
thí dụ
minh họa
đưa ra ví dụ
làm mẫu
làm mẫu mực
làm điển hình
làm mẫu gương
thể hiện
truyền cảm hứng
khuyến khích
động viên