Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"làm nũng"
dỗ dành
khúm núm
ăn vạ
nũng nịu
làm nũng
nũng nịu
làm ơn
nịnh nọt
thể hiện tình cảm
đòi hỏi
cầu xin
làm nũng mẹ
làm nũng với chồng
tỏ ra yếu đuối
kêu ca
hờn dỗi
đòi chiều chuộng
thể hiện sự cần thiết
tỏ thái độ
nói chuyện ngọt ngào