Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lành lạnh"
lạnh
lạnh giá
hơi lạnh
mát
mát mẻ
làm mát
làm lạnh
nguội
nguội đi
làm nguội
chỗ mát mẻ
điều hòa nhiệt độ
lành lạnh
mát lạnh
mát rượi
mát mẻ dịu dàng
gió lạnh
lạnh lẽo
lạnh ngắt
bắc cực