Từ đồng nghĩa với "lành lặn"

khỏe khỏe mạnh mạnh mẽ lành mạnh
kiện khang khỏe khoắn sức khoẻ tốt trong lành
vững vàng bền bỉ không tật nguyền không thương tật
không bị tổn thương không bị rách không bị sứt mẻ an toàn
vững chắc đầy sức sống không bị hư hại không bị suy yếu